Phiên âm : nóng mǒ dàn zhuāng.
Hán Việt : nùng mạt đạm trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子濃豔或素淨的妝扮。如:「蘇軾曾以西施的濃抹淡妝兩相宜, 比喻西湖景色的美麗。」也作「淡妝濃抹」、「濃妝淡抹」。