Phiên âm : nóng mǒ.
Hán Việt : nùng mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 淡妝, .
妝飾濃豔。宋.蘇軾〈飲湖上初晴後雨〉詩二首之二:「欲把西湖比西子, 淡妝濃抹總相宜。」