Phiên âm : nóng zhuāng yàn shì.
Hán Việt : nùng trang diễm sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妝扮得十分華麗。如:「演員個個濃妝豔飾, 在戲臺上賣力表演。」也作「濃妝豔抹」。