Phiên âm : nóng zhuāng yàn mǒ.
Hán Việt : nùng trang diễm mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 花枝招展, .
Trái nghĩa : , .
女子打扮得華美豔麗。例年輕的女孩自有一份清新脫俗的氣質, 不宜濃妝豔抹。女子刻意妝飾得華美豔麗。《水滸傳》第二五回:「又見他濃妝豔抹了出去, 歸來時便面顏紅色。」也作「濃妝豔服」、「濃妝豔裹」、「濃妝豔飾」、「濃裝豔抹」。