Phiên âm : nóng zhuāng.
Hán Việt : nùng trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盛飾, 豔妝, .
Trái nghĩa : 淡抹, .
濃豔的妝扮。如:「濃妝赴宴」。