Phiên âm : jiāo guǒ.
Hán Việt : kiêu khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
澆, 飲食。裹, 衣服。澆裹泛稱日常生活開支。《三俠五義》第二七回:「噯喲!又添了澆裹了!」《二十年目睹之怪現狀》第七○回:「夫人雖是沒了, 這過日子澆裹, 還是一文不能省的。」