VN520


              

澆薄

Phiên âm : jiāo bó.

Hán Việt : kiêu bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 澆漓, .

Trái nghĩa : 淳厚, .

1.貧瘠。例土壤澆薄2.刻薄。例人情澆薄
1.貧瘠。如:「此地土壤澆薄, 不利農耕。」2.人情、風俗淡薄。《後漢書.卷四三.朱樂何列傳.朱暉》:「常感時澆薄, 慕尚敦篤, 乃作崇厚論。」《儒林外史》第一五回:「而今人情澆薄, 讀書的人, 都不孝父母。」


Xem tất cả...