VN520


              

澆弛

Phiên âm : jiāo shǐ.

Hán Việt : kiêu thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浮薄、衰頹。南朝齊.王融〈永明九年策秀才文〉:「萌俗澆弛, 法令滋彰。」


Xem tất cả...