Phiên âm : jiāo shǐ.
Hán Việt : kiêu thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮薄、衰頹。南朝齊.王融〈永明九年策秀才文〉:「萌俗澆弛, 法令滋彰。」