VN520


              

澆花

Phiên âm : jiāo huā.

Hán Việt : kiêu hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用水澆灌花卉。如:「他提了一桶水到花園澆花。」


Xem tất cả...