VN520


              

澆奠

Phiên âm : jiāo diàn.

Hán Việt : kiêu điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將酒灑在地上, 祭拜死者或神明。《初刻拍案驚奇》卷一六:「在王氏靈前拜了兩拜, 哭了一場, 備羹飯, 澆奠了。」《儒林外史》第二八回:「就同阿三到他哥哥厝基的所在, 擺下牲醴, 澆奠了酒, 焚起紙錢。」


Xem tất cả...