VN520


              

潮解

Phiên âm : cháo jiě.

Hán Việt : triều giải.

Thuần Việt : tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy. 固體物質因吸收空氣中的水分而溶解. 例如食堿結晶在潮濕的空氣里吸收水分而松散.


Xem tất cả...