Phiên âm : cháo jiě.
Hán Việt : triều giải.
Thuần Việt : tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy. 固體物質因吸收空氣中的水分而溶解. 例如食堿結晶在潮濕的空氣里吸收水分而松散.