Phiên âm : cháonǎo.
Hán Việt : triều não .
Thuần Việt : long não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
long não. 有機化合物, 分子式C10H16O, 無色透明的固體, 味道苦, 有清涼的香味. 是用樟樹的枝葉提制的. 日常用來防蟲蛀, 工業上供制賽璐珞、炸藥、香料等. 醫藥上可以做強心劑和防腐劑. 見〖樟腦〗.