Phiên âm : cháo rùn.
Hán Việt : triều nhuận .
Thuần Việt : ẩm ướt; ẩm thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ẩm ướt; ẩm thấp. 潮濕;濕潤.