Phiên âm : cháo rùn.
Hán Việt : triều nhuận.
Thuần Việt : ẩm ướt; ẩm thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩm ướt; ẩm thấp潮湿;湿润(眼睛)含有泪水