VN520


              

潮流

Phiên âm : cháo liú.

Hán Việt : triều lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革命潮流.

♦Dòng nước chảy theo triều tịch (潮汐) lên xuống, ngọn triều. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Dạ lan thiên chuyển hàn, Tọa đãi triều lưu trướng 夜闌天轉寒, 坐待潮流漲 (Hoài thượng tạp thi 淮上雜詩) Đêm tàn trời trở lạnh, Ngồi đợi nước triều dâng.
♦Khuynh hướng thời sự, nhân tình, phong tục xã hội, v.v. ◎Như: truy cầu tự do, dân chủ dữ nhân quyền thị nhị thập thế kỉ đích thì đại triều lưu 追求自由, 民主與人權是二十世紀的時代潮流.


Xem tất cả...