Phiên âm : cháo xī.
Hán Việt : triều tịch .
Thuần Việt : triều tịch; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. triều tịch; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ triều lên xuống. 由于月亮和太陽的吸引力而產生的水位定時漲落的現象.