Phiên âm : cháo qì.
Hán Việt : triều khí.
Thuần Việt : hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm指空气里所含水分cāngkù lǐ cháoqì tài dà,liángshí jìu róngyì fāméi.hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.