Phiên âm : qián yí mò huà.
Hán Việt : tiềm di mặc hóa.
Thuần Việt : thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm指人的思想或性格受其他方面的感染而不知不觉地起了变化