VN520


              

潜泳

Phiên âm : qián yǒng.

Hán Việt : tiềm vịnh.

Thuần Việt : lặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lặn
指游泳时身体在水面下游动


Xem tất cả...