Phiên âm : qián shuǐ tǐng.
Hán Việt : tiềm thủy đĩnh.
Thuần Việt : tàu ngầm; tàu lặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu ngầm; tàu lặn主要在水面下进行战斗活动的军舰以鱼雷或导弹等袭击敌人舰船和岸上目标,并担任战役侦察见〖潜艇〗