Phiên âm : pān lǎng.
Hán Việt : PHAN LÃNG.
Thuần Việt : Phan Rang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phan Rang (thuộc Ninh Thuận). 越南地名. 屬于寧順省份.