Phiên âm : pān ān zài shì.
Hán Việt : phan an tái thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潘安, 晉代的美男子。潘安再世比喻男子容貌俊俏。例這位演員長得很帥, 宛如潘安再世, 所以深受影迷的喜歡。潘安, 古代著名的美男子。潘安再世比喻男子非常英俊。如:「那位男歌手宛如潘安再世, 長相俊美, 歌藝又好, 因此深受歌迷喜愛。」