VN520


              

潘安之貌

Phiên âm : pān ān zhī mào.

Hán Việt : phan an chi mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱譽男子貌美。參見「潘岳貌美」條。《儒林外史》第二九回:「這人是有子建之才, 潘安之貌, 江南數一數二的才子。」


Xem tất cả...