Phiên âm : shù shí zhèn liú.
Hán Việt : sấu thạch chẩm lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高潔之士的隱居生活。參見「枕石漱流」條。晉孫楚年少時欲隱居不仕, 將「枕石漱流」誤說成「漱石枕流」。見南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》。