Phiên âm : shù liú zhèn shí.
Hán Việt : sấu lưu chẩm thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高潔之士的隱居生活。《晉書.卷九一.儒林傳.范平等傳.史臣曰》:「文博之漱流枕石, 鏟跡銷聲;宣子之樂道安貧, 弘風闡教。」