VN520


              

漱盂

Phiên âm : shù yú.

Hán Việt : sấu vu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漱口杯。《紅樓夢》第三回:「賈母素日吃飯, 皆有小丫鬟在旁邊拿著漱盂、麈尾、巾帕之物。」