Phiên âm : shù yú.
Hán Việt : sấu vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漱口杯。《紅樓夢》第三回:「賈母素日吃飯, 皆有小丫鬟在旁邊拿著漱盂、麈尾、巾帕之物。」