VN520


              

漱洗

Phiên âm : shù xǐ.

Hán Việt : sấu tẩy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漱口洗臉。《文明小史》第一五回:「此時姚家父子, 亦都睡醒起來漱洗。」