Phiên âm : shù xǐ.
Hán Việt : sấu tẩy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漱口洗臉。《文明小史》第一五回:「此時姚家父子, 亦都睡醒起來漱洗。」