VN520


              

漫汗

Phiên âm : màn hàn.

Hán Việt : mạn hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大的樣子。《文選.張衡.南都賦》:「布濩漫汗, 漭沆洋溢。」唐.韓愈〈絰騝贈張籍〉詩:「萬屋漫汗合, 千株照曜開。」


Xem tất cả...