Phiên âm : màn hàn.
Hán Việt : mạn hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的樣子。《文選.張衡.南都賦》:「布濩漫汗, 漭沆洋溢。」唐.韓愈〈絰騝贈張籍〉詩:「萬屋漫汗合, 千株照曜開。」