VN520


              

漠视

Phiên âm : mò shì.

Hán Việt : mạc thị.

Thuần Việt : coi thường; coi khinh; rẻ rúng; không thèm chú ý đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

coi thường; coi khinh; rẻ rúng; không thèm chú ý đến
冷淡地对待;不注意
bùnéng mòshì qúnzhòng de gēnběnlìyì.
không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.