Phiên âm : mò lèng lèng.
Hán Việt : mạc lăng lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模糊不清。如:「雨天深山中, 漠楞楞的, 見不到秀麗的景色。」