VN520


              

漠楞楞

Phiên âm : mò lèng lèng.

Hán Việt : mạc lăng lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模糊不清。如:「雨天深山中, 漠楞楞的, 見不到秀麗的景色。」