VN520


              

漠然不動

Phiên âm : mò rán bù dòng.

Hán Việt : mạc nhiên bất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 心旌搖惑, .

絲毫不動心。如:「發生這麼重大的事, 他竟漠然不動。」《兒女英雄傳》第一二回:「這也難怪你。父子天性, 你豈有漠然不動的理?」