Phiên âm : mò mò hán.
Hán Việt : mạc mạc hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕寒。清.龔自珍〈卜算子.江上有高樓〉詞:「翦盡秋花漠漠寒, 人臥江南病。」