VN520


              

漠漠寒

Phiên âm : mò mò hán.

Hán Việt : mạc mạc hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕寒。清.龔自珍〈卜算子.江上有高樓〉詞:「翦盡秋花漠漠寒, 人臥江南病。」