VN520


              

漁色

Phiên âm : yú sè.

Hán Việt : ngư sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪逐女色, 有如以網捕魚。《禮記.坊記》:「諸侯不下漁色。」唐.牛僧孺《郭元振》:「使諸侯漁色于國中, 天子不怒乎?」


Xem tất cả...