Phiên âm : yú tǐng.
Hán Việt : ngư đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捕魚的小艇。唐.杜甫〈雨〉詩二首之二:「漁艇息悠悠, 夷歌負樵客。」《老殘遊記》第一回:「為今之計, 依章兄法子駕隻漁艇追將上去。」