Phiên âm : yú cūn.
Hán Việt : ngư thôn .
Thuần Việt : làng chài; làng đánh cá; xóm vạn chài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làng chài; làng đánh cá; xóm vạn chài. 漁民聚居的村莊.