VN520


              

滾雪球

Phiên âm : gǔn xuě qiú.

Hán Việt : cổn tuyết cầu .

Thuần Việt : quả cầu tuyết; chơi ném tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quả cầu tuyết; chơi ném tuyết. 在雪地上玩的一種游戲, 滾動成團的雪, 使體積越來越大. 也用于比喻.


Xem tất cả...