Phiên âm : gǔn xuě qiú.
Hán Việt : cổn tuyết cầu .
Thuần Việt : quả cầu tuyết; chơi ném tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả cầu tuyết; chơi ném tuyết. 在雪地上玩的一種游戲, 滾動成團的雪, 使體積越來越大. 也用于比喻.