VN520


              

滾來滾去

Phiên âm : gǔn lái gǔn qù.

Hán Việt : cổn lai cổn khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來回滾動。《儒林外史》第一回:「湖裡有十來枝荷花, 苞子上清水滴滴, 荷葉上水珠滾來滾去。」


Xem tất cả...