Phiên âm : gǔn lái gǔn qù.
Hán Việt : cổn lai cổn khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來回滾動。《儒林外史》第一回:「湖裡有十來枝荷花, 苞子上清水滴滴, 荷葉上水珠滾來滾去。」