Phiên âm : gǔn gun qiāng qiāng.
Hán Việt : cổn cổn thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連滾帶爬, 跌跌撞撞的樣子。《西遊記》第三六回:「行者咄的一聲, 諕了一跌, 爬起來看見臉, 又是一跌, 嚇得滾滾蹡蹡, 跑入方丈裡。」