Phiên âm : gǔn chē zhé de.
Hán Việt : cổn xa triệt đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下流無賴的人。如:「那個人真是個滾車轍的, 很會耍賴, 令人討厭。」