VN520


              

滾兒

Phiên âm : gǔnr.

Hán Việt : cổn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個翻轉。如:「那隻狗在地上打了一個滾兒。」


Xem tất cả...