VN520


              

滾起來

Phiên âm : gǔn qǐ lai.

Hán Việt : cổn khởi lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.相互毆打。如:「他們兩個一言不合就滾起來了!」2.惡語叱人起來的話。如:「都日上三竿了, 你還賴在床上?還不趕快滾起來!」


Xem tất cả...