Phiên âm : gǔn qǐ lai.
Hán Việt : cổn khởi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.相互毆打。如:「他們兩個一言不合就滾起來了!」2.惡語叱人起來的話。如:「都日上三竿了, 你還賴在床上?還不趕快滾起來!」