Phiên âm : gǔn luò.
Hán Việt : cổn lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻轉墜落。例連日豪雨造成山區土石滾落, 嚴重影響行車安全。翻轉墜落。如:「連日的豪雨, 造成山區土石滾落, 嚴重影響過往行車的安全。」