Phiên âm : gǔn tǒng.
Hán Việt : cổn đồng .
Thuần Việt : trục lăn; ống lăn; ống lăn mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục lăn; ống lăn; ống lăn mực. 機器上能轉動的圓筒形機件的統稱.