Phiên âm : shèn lù.
Hán Việt : sấm lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水由小孔緩緩向下滲出。《文選.司馬相如.封禪文》:「滋液滲漉, 何生不育。」