VN520


              

滲滲

Phiên âm : shèn shèn.

Hán Việt : sấm sấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lạnh lẽo, rét mướt. ◇Vô danh thị 無名氏: Giác nhất trận sấm sấm đích thân thượng lãnh 覺一陣滲滲的身上冷 (Chu sa đam 硃砂擔, Đệ nhất chiết).
♦Rùng mình, run sợ. § Vì sợ hãi mà cảm thấy lạnh mình. ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: Ngã bất tri chẩm ma, chỉ kiến liễu tha, thân thượng sấm sấm đích 我不知怎麼, 只見了他, 身上滲滲的 (Đệ tứ ngũ hồi).