VN520


              

滲入

Phiên âm : shèn rù.

Hán Việt : sấm nhập .

Thuần Việt : thấm vào; ngấm vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thấm vào; ngấm vào. 液體慢慢地滲到里面去.