Phiên âm : shèn rù.
Hán Việt : sấm nhập .
Thuần Việt : thấm vào; ngấm vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thấm vào; ngấm vào. 液體慢慢地滲到里面去.