Phiên âm : shèn shuǐ.
Hán Việt : sấm thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水由物體的縫隙透漏。例這房子年久失修, 一下雨就會滲水進來。水由物體的縫隙透漏。如:「這房子年久失修, 一下雨就會滲水進來。」