Phiên âm : huánì.
Hán Việt : hoạt nị.
Thuần Việt : trắng mịn; trắng muốt; trắng nõn; trắng như bông b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng mịn; trắng muốt; trắng nõn; trắng như bông bưởi; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng trẻo (thường chỉ da). 光滑細膩(多形容皮膚).