Phiên âm : zī rǎo.
Hán Việt : tư nhiễu .
Thuần Việt : quấy rầy; quấy rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy rầy; quấy rối. 制造事端進行擾亂;使不安寧.