Phiên âm : yì mǎn.
Hán Việt : dật mãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水滿而流出。如:「連日豪雨, 造成溝渠溢滿, 泛濫成災。」